Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Như Hoa
Mã sinh viên: 0946070028
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 13/04/2015 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh TOEIC 1 3 4.4 D 4.4 (D) 03/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 13/04/2015 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 3 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 2C 5.5 6 C 6 (C) 14/02/2017
9 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Tiếng Anh TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 15/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xác suất thống kê I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 25/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Địa lý kinh tế I (I)
15 Kế toán tài chính 4 I (I)
16 Toán cao cấp 2C I (I)
17 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2016
18 Kế toán công 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
20 Xác suất thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
21 Kinh tế lượng I (I)
22 Kế toán quản trị 1 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/08/2015 16/09/2015
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 01/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2015
25 Kế toán quản trị 2 5 6.1 C 6.1 (C) 12/11/2015
26 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.4 B 7.4 (B) 06/11/2015
27 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
28 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
29 Mô hình toán kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/12/2015
31 Lý thuyết kiểm toán 7 7 B 7 (B) 04/11/2016
32 Phân tích báo cáo tài chính 4.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
33 Kế toán tài chính 4 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
34 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
35 Kinh tế vi mô 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
38 Địa lý kinh tế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/12/2016
39 Thị trường chứng khoán 8.5 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
40 Kế toán công ty 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016
41 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2016
42 Tổ chức công tác kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2016
43 Kỹ năng làm việc nhóm 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2016
44 Kiểm toán tài chính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
45 Tiếng Anh TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 27/02/2017
46 Thị trường chứng khoán 4 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo