Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ ánh Ngọc
Mã sinh viên: 0946070051
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 8 B 8 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/02/2015 20/03/2015
4 Toán cao cấp 1 0.5 6 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 03/03/2015 26/03/2015
5 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
7 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2015
8 Tiếng Anh TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2015
9 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 01/07/2015
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
11 Địa lý kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 12/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 2 4.2 D 4.2 (D) 17/07/2015
14 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 18/07/2015
15 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
16 Kế toán công 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
17 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2016
18 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 3 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 03/09/2015 23/09/2015
20 Kinh tế lượng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2015
21 Kế toán quản trị 2 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/11/2015
22 Kiểm toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
23 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
24 Kế toán công 2 7 6.8 C 6.8 (C) 19/11/2015
25 Mô hình toán kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2016
26 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6.2 C 6.2 (C) 11/11/2015
27 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2015
28 Lý thuyết kiểm toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/11/2016
29 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 14/06/2017
30 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
31 Kinh tế vi mô 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
33 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 28/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
35 Kế toán công ty 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
36 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 10 9.5 A 9.5 (A) 29/02/2016
38 Kế toán quản trị 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
39 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
41 Luật kinh tế 5.5 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2016
42 Tài chính tiền tệ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tổ chức công tác kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 19/05/2016
44 Phân tích báo cáo tài chính 2 3.8 F 3.8 (F) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo