Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thanh
Mã sinh viên: 0946070057
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.7 B 7.7 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/03/2015 26/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
9 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 15/07/2015
10 Xác suất thống kê I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
12 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
13 Kế toán tài chính 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/07/2015 14/08/2015
14 Giáo dục thể chất 4 3 7 4.7 7.3 D B 7.3 (B) 12/07/2015 11/01/2016
15 Toán cao cấp 2C 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 17/07/2015 20/08/2015
16 Giáo dục thể chất 5 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 18/07/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** 7.5 ** 8 ** B 8 (B) 07/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kế toán công 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
19 Kiểm toán tài chính 2 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
20 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
21 Thị trường chứng khoán 6.5 7.4 B 7.4 (B) 20/12/2015
22 Kiểm toán tài chính I (I)
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2016
24 Xác suất thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
25 Kiểm toán tài chính 0 2.2 F 2.2 (F) 11/11/2015
26 Mô hình toán kinh tế 2.5 3.7 F 3.7 (F) 06/01/2016
27 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
28 Kế toán quản trị 2 7 7 B 7 (B) 12/11/2015
29 Hệ thống thông tin kế toán 6 7 B 7 (B) 11/11/2015
30 Mô hình toán kinh tế 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/06/2016
31 Kế toán công 2 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
32 Phân tích báo cáo tài chính ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tổ chức công tác kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 11/05/2017
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
35 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2016
36 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 24/12/2015
37 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
38 Phân tích báo cáo tài chính 3 4.9 D 4.9 (D) 21/12/2016
39 Kế toán quản trị 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/08/2016
40 Giáo dục thể chất 5 7 5.8 C 5.8 (C) 08/03/2016
41 Kiểm toán tài chính 2 3.7 F 3.7 (F) 02/04/2016
42 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/05/2016
43 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo