Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Mai
Mã sinh viên: 0946070059
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/03/2015 26/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 03/04/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
10 Địa lý kinh tế 7 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
11 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 12/07/2015
12 Kế toán công 1 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2016
13 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
14 Kinh tế lượng 9 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015
15 Toán cao cấp 2C 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2015
16 Kế toán tài chính 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/11/2015
17 Quản trị văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
18 Mô hình toán kinh tế 5 6 C 6 (C) 06/01/2016
19 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
20 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
21 Kế toán quản trị 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2016
22 Kế toán công 2 9.5 9.5 A 9.5 (A) 08/07/2016
23 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.5 C 5.5 (C) 18/07/2016
24 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
26 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
27 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
29 Kế toán quản trị 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
30 Xác suất thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
32 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2016
34 Kiểm toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2016
35 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo