Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đạt Đức
Mã sinh viên: 0946070065
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1 4.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/03/2015 26/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 11/02/2015
6 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 1 7 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2015
8 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
9 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2015
10 Xác suất thống kê 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
12 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
13 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2015
14 Toán cao cấp 2C 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 17/07/2015 20/08/2015
15 Phân tích báo cáo tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
16 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2016
17 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/11/2016
18 Kế toán tài chính 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 07/11/2015
19 Kế toán công 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/11/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
21 Kế toán quản trị 2 5.5 6 C 6 (C) 12/11/2015
22 Kinh tế lượng 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
23 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
24 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 13/07/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
26 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
27 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2016
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9.5 9 A 9 (A) 29/02/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
30 Kế toán công ty 5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2016
31 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
32 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2016
33 Marketing căn bản 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
34 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2016
35 Kiểm toán tài chính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo