Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Thuận
Mã sinh viên: 0946070068
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2015
4 Xác suất thống kê 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/02/2015 23/03/2015
5 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2015 26/03/2015
6 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
7 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2015
8 Kinh tế vĩ mô 3.5 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2015
9 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2015
10 Toán cao cấp 2C 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2017
11 Thị trường chứng khoán 0 ** 2.2 ** F ** ** 02/07/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
13 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 15/07/2015
14 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
15 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 12/07/2015
16 Toán cao cấp 2C 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/07/2015
18 Kế toán công 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2016
19 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
20 Kế toán quản trị 1 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2015
22 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 20/12/2015
23 Kế toán quản trị 2 3.5 5 D 5 (D) 12/11/2015
24 Kế toán tài chính 4 9 8.8 A 8.8 (A) 07/11/2015
25 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
26 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2016
27 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2016
29 Kế toán quản trị 2 4 4.9 D 4.9 (D) 27/06/2016
30 Kế toán công 2 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2016 ĐPK
33 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
34 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8.1 B 8.1 (B) 14/09/2016
35 Kiểm toán tài chính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2015 14/09/2015
36 Kế toán công ty 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2016
37 Tổ chức công tác kế toán 6 6.9 C 6.9 (C) 19/05/2016
38 Phân tích báo cáo tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo