Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Loan
Mã sinh viên: 0946070073
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 B 8 (B) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
5 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2015
7 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
10 Kế toán công 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
11 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/06/2016
12 Tiếng Anh TOEIC 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2015
13 Xác suất thống kê 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/07/2015 14/08/2015
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
15 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
16 Giáo dục thể chất 4 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 12/07/2015 11/01/2016
17 Toán cao cấp 2C 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 17/07/2015 20/08/2015
18 Giáo dục thể chất 5 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 18/07/2015 14/10/2015
19 Tiếng Anh TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 03/09/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 5 D 5 (D) 11/11/2015
23 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/11/2015
24 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
25 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 01/01/2016
26 Kế toán quản trị 2 6.5 7 B 7 (B) 13/12/2016
27 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.4 B 7.4 (B) 07/11/2016
28 Kiểm toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
29 Kế toán quản trị 2 I (I)
30 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 23/12/2016
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/02/2016
33 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/08/2016
34 Toán cao cấp 2C 4.5 5 D 5 (D) 25/08/2016
35 Kế toán quản trị 1 7 7 B 7 (B) 26/08/2016
36 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2016
38 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 27/02/2017
39 Kế toán công ty 5.5 6.5 C 6.5 (C) 26/03/2016
40 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 01/04/2016
41 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** ** 19/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo