Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lý
Mã sinh viên: 0946070077
Lớp: TCĐH Kế toán 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/11/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5 D 5 (D) 03/03/2015
5 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2015
6 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 03/04/2015
8 Xác suất thống kê ** 2.5 ** 3.6 ** F 3.6 (F) 01/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
10 Tiếng Anh TOEIC 2 8.5 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2015
11 Địa lý kinh tế 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2015
13 Toán cao cấp 2C 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 17/07/2015 20/08/2015
14 Xác suất thống kê 1 3.3 F 3.3 (F) 28/06/2016
15 Kế toán công 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2016
16 Tiếng Anh TOEIC 3 8.5 8 B 8 (B) 03/09/2015
17 Kinh tế lượng 6.5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
18 Phân tích báo cáo tài chính 5 6 C 6 (C) 11/11/2015
19 Kế toán quản trị 2 5 5 D 5 (D) 12/11/2015
20 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
21 Kế toán công 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/11/2015
22 Mô hình toán kinh tế 2 3.7 F 3.7 (F) 06/01/2016
23 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
25 Thị trường chứng khoán 5 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2015
26 Xác suất thống kê 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
27 Kế toán tài chính 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
29 Mô hình toán kinh tế I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
32 Kế toán quản trị 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 7.8 B 7.8 (B) 29/02/2016
34 Mô hình toán kinh tế 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/08/2016
35 Xác suất thống kê 1.5 2.5 F 2.5 (F) 26/08/2016
36 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2016
37 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/08/2016
38 Tổ chức công tác kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 29/08/2016
39 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo