Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mỹ Hằng
Mã sinh viên: 0946070080
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2015 26/03/2015
2 Văn hóa doanh nghiệp I (I)
3 Kinh tế vĩ mô I (I)
4 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Xác suất thống kê I (I)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2015
8 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 15/07/2015
9 Địa lý kinh tế 7 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 4 2 ** 3.7 ** F ** ** 12/07/2015 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán cao cấp 2C 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/07/2015 20/08/2015
12 Giáo dục thể chất 5 I (I)
13 Kinh tế lượng ** ** ** ** 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xác suất thống kê I (I)
15 Kinh tế lượng 4 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
16 Kế toán tài chính 4 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
17 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
18 Kinh tế lượng I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
20 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2016
22 Kinh tế lượng I (I)
23 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 06/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2015
25 Kế toán công 2 6 4.8 D 4.8 (D) 07/11/2016
26 Kế toán quản trị 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/12/2016
27 Giáo dục thể chất 3 I (I)
28 Mô hình toán kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
30 Mô hình toán kinh tế I (I)
31 Phân tích báo cáo tài chính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
32 Kế toán tài chính 4 I (I)
33 Kế toán và lập báo cáo thuế 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2016
34 Mô hình toán kinh tế I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)
37 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 23/12/2016
38 Kế toán công ty 6.5 6.6 C 6.6 (C) 22/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8 7.9 B 7.9 (B) 29/02/2016
42 Công tác quốc phòng, an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2017
43 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 15/08/2016
44 Xác suất thống kê 4.5 5 D 5 (D) 26/08/2016
45 Kế toán quản trị 1 5 6.1 C 6.1 (C) 26/08/2016
46 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
47 Tổ chức công tác kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
48 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 26/08/2016
49 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
50 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
51 Kinh tế lượng I (I)
52 Kiểm toán tài chính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo