Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Công
Mã sinh viên: 0974010007
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Phương pháp tính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 9.5 8.8 A 8.8 (A) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2015 21/08/2015
11 Thiết kế xưởng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2015 06/08/2015
12 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 18/07/2016
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 10/11/2015
17 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
18 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
19 Tự động hoá quá trình sản xuất ** ** ** ** ** ** ** 30/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo