Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tập
Mã sinh viên: 0974010009
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Phương pháp tính 3.5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2015
6 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
7 Nguyên lý cắt 9 8.5 A 8.5 (A) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
10 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/07/2015 20/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
12 Máy cắt 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 29/06/2015 13/08/2015
13 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
14 CAD/CAM 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
16 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7 B 7 (B) 03/07/2015
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 10/11/2015
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 30/08/2015
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo