Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Gia Long
Mã sinh viên: 0974010015
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 CAD 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 03/03/2015 07/04/2015
3 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 8.5 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2015
11 Thiết kế xưởng 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2015
15 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.4 C 6.4 (C) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
19 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 D 4 (D)
21 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 5.7 C 5.7 (C) 08/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo