Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Hà
Mã sinh viên: 0974010017
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
3 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 9 8 B 8 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2015 ĐPK
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
11 Thiết kế xưởng 6 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
17 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/09/2015
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo