Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Quân
Mã sinh viên: 0974010020
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 3 4.8 D 4.8 (D) 21/02/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/07/2015 ĐPK
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.1 B 7.1 (B) 10/11/2015
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
13 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** ** 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
15 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
16 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 4 D 4 (D)
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2015
20 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu ** ** ** (I) 08/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 6.4 C 6.4 (C) 11/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo