Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Dương
Mã sinh viên: 0974010023
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 3 4.3 D 4.3 (D) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 07/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 09/07/2015 25/08/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 13/07/2015
10 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7 B 7 (B) 10/11/2015
13 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2016
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo