Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Huy
Mã sinh viên: 0974010024
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7 B 7 (B) 25/06/2015
11 Phương pháp tính 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/08/2015 12/09/2015
12 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 10/11/2015
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2015
15 Công nghệ xử lý vật liệu 1.5 4.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/06/2015 11/08/2015
16 Chuyên đề CAPP 4 D 4 (D)
17 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
18 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 08/04/2016
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo