Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huấn
Mã sinh viên: 0974010027
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/03/2015 ĐPK
3 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2015
11 Thiết kế xưởng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2015
15 CAD ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/11/2015
19 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
20 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
21 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo