Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Bá Xuyên
Mã sinh viên: 0974010029
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt ** 4.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 09/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
11 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
13 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
14 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
15 Chuyên đề CAPP 3 F 3 (F)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2015
19 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 B 7 (B) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
23 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
24 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo