Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khuất Văn Biên
Mã sinh viên: 0974010032
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
2 CAD 4 5 D 5 (D) 03/03/2015
3 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 21/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 07/04/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 I (I)
10 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 13/07/2015 21/08/2015
12 Thiết kế xưởng 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
14 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
15 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
16 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2015
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/11/2015
19 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 11/11/2015
20 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
21 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
22 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo