Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Văn Vương
Mã sinh viên: 0974010044
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 12/02/2015 13/03/2015
4 Lý thuyết điều khiển ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 06/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2015
7 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 06/02/2016
8 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 14/07/2016
9 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 1.5 2 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/07/2015 18/08/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.9 C 5.9 (C) 13/07/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
14 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 6 C 6 (C) 10/11/2015
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2015
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo