Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Dũng
Mã sinh viên: 0974010053
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 18/11/2014
2 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2015
3 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/02/2015
6 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2015
7 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 07/04/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
10 Đồ gá 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 09/07/2015 20/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
12 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
14 Thiết kế xưởng 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
15 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 21/07/2015
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
17 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2015 11/08/2015
18 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015 ĐPK
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.1 B 7.1 (B) 10/11/2015
21 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/11/2015
22 Thực hành CNC 9.3 A 9.3 (A)
23 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
25 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
26 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
27 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
28 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8.3 B 8.3 (B) 08/04/2016
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo