Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Quyết
Mã sinh viên: 0974010054
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2015
6 Nguyên lý cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
7 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
10 Đồ gá 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 09/07/2015 20/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
12 Máy cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
14 Thiết kế xưởng 6.5 7 B 7 (B) 27/06/2015
15 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
16 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
17 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 06/11/2015
20 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.7 B 7.7 (B) 10/11/2015
22 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo