Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Hữu
Mã sinh viên: 0974010060
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 CAD 0.5 5.5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/03/2015 07/04/2015
3 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2015 ĐPK
4 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2015
5 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2015
7 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Thiết kế xưởng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2015
13 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
14 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
15 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
16 Thuỷ lực đại cương 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/06/2015 11/08/2015
17 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 25/12/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2015
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo