Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thanh Sang
Mã sinh viên: 0974010061
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2015
3 Phương pháp tính 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/02/2015 23/03/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/03/2015 28/03/2015
6 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/03/2015
7 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2015
8 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
9 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/07/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 18/08/2015
11 Đồ gá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
12 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
13 Máy cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
14 Thiết kế xưởng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/06/2015 06/08/2015
15 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
16 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
17 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
18 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/11/2015
21 Thuỷ lực đại cương 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2015 11/08/2015
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2015
23 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo