Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Định
Mã sinh viên: 0974010062
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
3 CAD 8 8 B 8 (B) 03/03/2015
4 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2015
6 Kinh tế học đại cương 9.5 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2015
7 Tiếng Anh 3 7 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
10 Thiết kế xưởng 8 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2015
11 CAD/CAM 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 21/07/2015 17/09/2015
12 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
14 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 10/11/2015
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 11/11/2015
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo