Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Quân
Mã sinh viên: 0974010064
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8 B 8 (B) 02/12/2014
3 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2015
4 Phương pháp tính 4.5 6 C 6 (C) 21/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2015
6 Kinh tế học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 13/02/2015
7 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2015
10 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế xưởng 9 8.8 A 8.8 (A) 27/06/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2015 11/08/2015
15 CAD 9.5 8.7 A 8.7 (A) 01/09/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6.5 C 6.5 (C)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 11/11/2015
19 Thực hành CNC 9.5 A 9.5 (A)
20 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/04/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo