Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thảo
Mã sinh viên: 0974010067
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 CAD 4.5 5 D 5 (D) 03/03/2015
3 Phương pháp tính 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2015
5 Kinh tế học đại cương 9 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2015
6 Tiếng Anh 3 7.5 6.9 C 6.9 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/04/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2015
10 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
11 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
15 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
17 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2015
18 Chuyên đề CAPP 7.5 B 7.5 (B)
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 8.3 B 8.3 (B) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.6 B 7.6 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo