Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Lê Long
Mã sinh viên: 0974010068
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 5.5 6 C 6 (C) 06/03/2015
5 Nguyên lý cắt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
10 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 20/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
12 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/06/2015 13/08/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2015
14 Thiết kế xưởng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
15 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2015
16 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
17 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/07/2015 11/08/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 10/11/2015
20 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2015
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2015
22 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo