Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Mai Kiên
Mã sinh viên: 0974010069
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
3 Kinh tế học đại cương 9.5 9 A 9 (A) 11/02/2015
4 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2015
5 Phương pháp tính 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 21/02/2015 23/03/2015
6 Tiếng Anh 3 7 7 B 7 (B) 04/03/2015
7 Lý thuyết điều khiển 5 6 C 6 (C) 06/03/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2015
10 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
11 Thiết kế xưởng 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2015
12 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
13 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
14 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2015
15 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 31/08/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.7 A 8.7 (A) 10/11/2015
18 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 11/11/2015
19 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo