Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 0974010070
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/11/2014
2 Phương pháp tính 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 5 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2015
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
9 Thiết kế xưởng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2015
12 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 02/09/2015
16 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 30/08/2015
17 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo