Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thiết
Mã sinh viên: 0974010072
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/04/2015 22/04/2015
7 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
11 Phương pháp tính 3 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2015
12 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 3 4.2 D 4.2 (D) 20/06/2015
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 13/07/2015
15 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
16 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
17 Công nghệ xử lý vật liệu 4 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
20 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7 B 7 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo