Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoàng Sơn
Mã sinh viên: 0974010073
Lớp: CĐĐH Cơ khí 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
4 Lý thuyết điều khiển 6 6.1 C 6.1 (C) 06/03/2015
5 Tiếng Anh 3 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 04/03/2015 06/04/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
7 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 02/10/2015
9 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
10 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 25/06/2015
11 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
12 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.3 C 6.3 (C) 10/11/2015
13 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
14 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7 B 7 (B) 02/09/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 4 D 4 (D)
19 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 6.9 C 6.9 (C) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo