Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tâm
Mã sinh viên: 0974010080
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 12/02/2015
3 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2015
4 Phương pháp tính 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 21/02/2015 23/03/2015
5 Nguyên lý cắt 9 8.5 A 8.5 (A) 12/02/2015
6 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
9 Đồ gá 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/07/2015 20/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
11 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 05/08/2015
12 Máy cắt 0 ** 1.2 ** F ** ** 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thiết kế xưởng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
14 CAD/CAM 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/07/2015 17/09/2015
15 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2015 11/08/2015
16 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
17 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/08/2015 12/09/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
19 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2016
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
23 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2017
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
27 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 01/09/2015
28 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
29 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
30 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
31 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
34 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo