Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đức Anh
Mã sinh viên: 0974010081
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
3 Kinh tế học đại cương 8 8 B 8 (B) 11/02/2015
4 Phương pháp tính 4 4.3 D 4.3 (D) 21/02/2015
5 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2015
6 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2015
7 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 06/03/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
9 Thiết kế xưởng 3.5 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 23/06/2015
13 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
15 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/09/2015
17 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2015
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
21 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2016
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo