Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Nguyên
Mã sinh viên: 0974010082
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính I (I)
3 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 5 I (I)
9 Đồ gá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 20/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 2 7.3 B 7.3 (B)
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
12 Máy cắt 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/06/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thiết kế xưởng 3.5 7 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2015 06/08/2015
14 CAD/CAM I (I)
15 Thiết kế dụng cụ cắt 6 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
16 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 B 7 (B) 21/07/2015
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/07/2015
18 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính I (I)
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 10/11/2015
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2015
22 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2015
23 Nguyên lý cắt 5 5.5 C 5.5 (C) 24/01/2016
24 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
25 Phương pháp tính 6.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
26 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
27 Nguyên lý cắt 0 ** 1.2 ** F ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2016
30 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2015
31 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) I (I)
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo