Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thiện Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0974010084
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2015
4 CAD 5 6 C 6 (C) 03/03/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 12/02/2015
6 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
7 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 07/04/2015
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
12 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
13 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
15 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7.5 7 B 7 (B) 02/09/2015
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 4 5 D 5 (D) 30/08/2015
21 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2015
22 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 25/03/2015
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo