Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Sơn
Mã sinh viên: 0974010086
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 21/02/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 12/02/2015
4 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
7 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 04/07/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2015
9 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4 D 4 (D) 09/07/2015
11 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/07/2015 11/08/2015
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.6 C 6.6 (C) 10/11/2015
14 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
15 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2015
18 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
19 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo