Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Việt
Mã sinh viên: 0974010091
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2015
3 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
9 Lý thuyết điều khiển I (I)
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2015
11 Thiết kế xưởng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2015
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
16 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
17 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2016
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/09/2015
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2015 13/09/2015
21 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 27/02/2017
22 Robot công nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo