Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Đồng
Mã sinh viên: 0974010093
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 CAD 3 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 06/03/2015
7 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 07/04/2015
9 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
10 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 28/07/2015
11 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
12 Thiết kế xưởng 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2015
13 CAD/CAM 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/07/2015
14 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
15 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
16 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2016
17 Phương pháp tính 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/08/2015 12/09/2015
18 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.9 C 5.9 (C) 10/11/2015
20 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2016
21 Công nghệ xử lý vật liệu 9 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5.5 C 5.5 (C)
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 13/09/2015
24 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
25 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
26 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/04/2016
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo