Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Cảnh
Mã sinh viên: 0974010094
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2015
3 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/02/2015
4 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2015
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 13/07/2015
9 Thiết kế xưởng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 4 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 21/07/2015 11/08/2015
12 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
13 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2016
14 Lý thuyết điều khiển I (I)
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
17 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 11/11/2015
19 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
21 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2016
22 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6.5 7 B 7 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo