Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Việt
Mã sinh viên: 0974010098
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 1.5 1 2.3 2 F F 2.3 (F) 21/02/2015 23/03/2015
4 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
10 Thiết kế xưởng 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.4 D 5.4 (D) 13/07/2015
14 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2016
15 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
16 Công nghệ CNC 0 ** 2.3 ** F ** ** 31/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2015
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 10/11/2015
19 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
20 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
21 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
22 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo