Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Thiện
Mã sinh viên: 0974010102
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Phương pháp tính 1 4.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 21/02/2015 23/03/2015
3 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
5 Lý thuyết điều khiển 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
7 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 13/07/2015
9 Thiết kế xưởng 4.5 5 D 5 (D) 27/06/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 4 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2015
12 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
13 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 10/11/2015
14 Chuyên đề CAPP 6.5 C 6.5 (C)
15 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 02/09/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
17 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6 C 6 (C) 30/08/2015
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/04/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo