Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Phin
Mã sinh viên: 0974010105
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
2 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
3 Phương pháp tính 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2015
4 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/02/2015
5 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2015
7 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
8 Thiết kế xưởng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
9 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
10 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2015
11 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
12 Lý thuyết điều khiển 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 31/08/2015 15/09/2015
13 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/11/2015
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 5.7 C 5.7 (C) 10/11/2015
15 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
16 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
17 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
18 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
19 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 08/04/2016
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.5 C 5.5 (C) 25/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo