Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Ngọc Linh
Mã sinh viên: 0974010106
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2015
3 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 12/02/2015
6 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2015
7 Thiết kế dụng cụ cắt 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/07/2015
8 Đồ gá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/07/2015 20/08/2015
9 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
10 Công nghệ chế tạo máy 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2015
11 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
12 Thiết kế xưởng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/06/2015 06/08/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 6.7 C 6.7 (C) 21/07/2015
14 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2015
15 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2015
16 Nguyên lý cắt 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 10/11/2015
18 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
19 Chuyên đề CAPP 5.5 C 5.5 (C)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
21 Công nghệ xử lý vật liệu 8.5 8 B 8 (B) 02/09/2015
22 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
23 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2015
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo