Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Quách Văn Nghị
Mã sinh viên: 0974010108
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 11/02/2015
3 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
4 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
7 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
8 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2015
10 Thiết kế xưởng 3 4 D 4 (D) 27/06/2015
11 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 23/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
13 Quản lý chất lượng sản phẩm 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/07/2015 11/08/2015
14 Chuyên đề CAPP 7 B 7 (B)
15 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
16 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7.5 B 7.5 (B)
17 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6 C 6 (C) 02/09/2015
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo