Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 0974010110
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
3 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2015
4 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
5 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2015
6 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 07/04/2015
7 Giáo dục thể chất 5 I (I)
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Thiết kế xưởng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
10 CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 21/07/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
14 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2016
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7 B 7 (B) 10/11/2015
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
18 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 30/12/2015
19 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8 B 8 (B) 02/09/2015
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2015 13/09/2015
22 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
23 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2016
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo