Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đạt
Mã sinh viên: 0974010113
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 21/02/2015 23/03/2015
4 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 7 7 B 7 (B) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 07/04/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7 B 7 (B) 25/06/2015
9 Thiết kế xưởng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/06/2015 06/08/2015
10 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2015
12 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2015
13 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 23/06/2015
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5.5 4.8 D 4.8 (D) 10/11/2015
15 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
16 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
17 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/09/2015
19 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
20 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/08/2015 13/09/2015
22 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
23 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
24 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2017
25 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
26 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 C 6 (C)
27 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo