Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bảy
Mã sinh viên: 0974010116
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2015
4 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 04/03/2015
6 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 12/02/2015
7 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2015
8 Giáo dục thể chất 4 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 07/04/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.7 B 7.7 (B) 25/06/2015
10 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
11 Thiết kế xưởng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2015
12 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 13/07/2015
14 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 23/06/2015
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 5 D 5 (D)
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 10/11/2015
17 Chuyên đề CAPP 5 D 5 (D)
18 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 3 F 3 (F)
19 Tự động hoá quá trình sản xuất 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2015
20 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 01/09/2015
21 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 7 B 7 (B)
23 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/04/2016
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo