Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Chưởng
Mã sinh viên: 0974010119
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 5 5.2 D 5.2 (D) 21/02/2015
4 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2015
5 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
6 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2015
8 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/07/2015
9 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2015
10 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4 D 4 (D) 09/07/2015
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2015
14 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 6.4 C 6.4 (C) 10/11/2015
15 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
16 Công nghệ xử lý vật liệu 4 5 D 5 (D) 27/06/2015
17 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
18 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
19 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
20 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
21 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
22 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
23 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
24 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
25 Chuyên đề CAPP 0 F (I)
26 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 F (I)
27 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu I (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo