Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hải
Mã sinh viên: 0974010122
Lớp: CĐĐH Cơ khí 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 02/12/2014
2 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
3 Phương pháp tính 2 4 D 4 (D) 21/02/2015
4 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2015
5 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2015
6 Lý thuyết điều khiển 6 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2015
7 Giáo dục thể chất 4 7 8 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 07/04/2015 22/04/2015
8 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 25/06/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2015
10 Thiết kế xưởng 5.5 6 C 6 (C) 27/06/2015
11 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Quản lý chất lượng sản phẩm 4 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2015
13 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 F (I)
14 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 06/11/2015
15 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 24/01/2016
16 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 5.8 C 5.8 (C) 10/11/2015
17 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 B 7 (B)
18 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2017
19 Giáo dục thể chất 5 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2016
20 Chuyên đề CAPP 6 C 6 (C)
21 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 D 5 (D)
22 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/04/2016
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo